Characters remaining: 500/500
Translation

laid low

Academic
Friendly

Từ "laid low" trong tiếng Anh một cụm từ có nghĩa bị ốm, bị bệnh, hoặc không thể hoạt động bình thường do sức khỏe kém. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người khi họ bị ảnh hưởng nặng nề bởi một căn bệnh hoặc chấn thương.

Giải thích chi tiết:
  • Laid low dạng quá khứ của động từ "lay" (đặt) kết hợp với từ "low" (thấp). Khi nói ai đó "laid low," có nghĩa họ đã bị đánh gục bởi bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe kém đến mức không thể hoạt động bình thường.
dụ sử dụng:
  1. He was laid low by a severe flu for several weeks.

    • Anh ấy đã bị ốm nặng cúm trong vài tuần.
  2. After the accident, she was laid low and had to stay in bed for a month.

    • Sau vụ tai nạn, ấy bị liệt giường phải nằm bẹp một tháng.
  3. The sudden outbreak of the virus laid low many people in the city.

    • Sự bùng phát đột ngột của virus đã khiến nhiều người trong thành phố bị bệnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Laid low" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chỉ về sức khỏe còn về tình trạng tinh thần, dụ như bị tổn thương tinh thần hoặc cảm xúc:
    • The unexpected news laid him low for days.
    • Tin tức bất ngờ đã khiến anh ấy suy sụp trong nhiều ngày.
Các biến thể từ gần giống:
  • Laid: dạng quá khứ của "lay," có nghĩa đặt, để xuống.
  • Low: có thể sử dụng như tính từ (thấp) hoặc trạng từ (một cách thấp).
  • Laid up: một cụm từ gần giống, có nghĩa bị bệnh không thể hoạt động, thường cũng được sử dụng khi nói về việc phải nằm bẹp.
Từ đồng nghĩa:
  • Incapacitated: không khả năng hoạt động hoặc làm việc.
  • Bedridden: nằm bẹp trên giường ốm.
  • Unwell: không khỏe, có thể không đến mức phải nằm bẹp nhưng cảm thấy không tốt.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Under the weather: cảm thấy không khỏe, có thể dùng để mô tả trạng thái nhẹ hơn so với "laid low."
  • Out of commission: không hoạt động được, thường dùng khi một người hoặc một thiết bị không thể hoạt động lý do nào đó, bao gồm cả sức khỏe.
Adjective
  1. bị (bệnh tật) đánh gục, bị ốm liệt giường, phải nằm bẹp ( ốm)

Similar Words

Comments and discussion on the word "laid low"